Đối với người học tiếng Anh thì âm /e/, âm /æ/ và âm /ɑː/ là một trong các cặp âm dễ gây nhầm lẫn nhất khi phát âm. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách phát âm /e/, /æ/ và /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những dấu hiệu nhận biết để phân biệt chúng và những ví dụ cụ thể cho từng âm.
Phát âm e là /ju:/ khi đứng trước u, w
Cách phát âm /ju:/ trong tiếng Anh tương tự như cách đọc từ iu trong tiếng Việt với hơi kéo dài hơn một chút.
Chữ e cũng có thể được đọc là /u:/ khi đứng trước u, w
Để biết cách luyện phát âm tiếng Anh chuẩn xác, bạn hãy chu môi thật sát lại với nhau và đưa về phía trước, đọc u kéo dài hơi.
Bài tập phát âm E trong tiếng Anh
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1.D 2.A 3.A 4.C 5.C
C. Luyện tập cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/
Tập đọc các câu sau đây, chú ý các từ im đậm
He carved a large heart in the dark.
The hard part is how to start the car
I’d love to come on Sunday if it’s sunny.
The mother won some of the money, but not enough.
Cách phát âm /ɑː/ trong tiếng Anh
Để phát âm /ɑː/ chuẩn xác, hãy cùng Monkey thực hiện theo hướng dẫn sau.
Nguyên âm /ɑː/ còn được gọi là "nguyên âm a dài", với miệng mở to, và tròn môi. Khẩu hình phát âm âm này được mô tả theo hình sau:
Phát âm này tương tự như cách phát âm chữ "a" trong tiếng Việt. Vì âm /ɑː/ là một nguyên âm dài, nên khi phát âm cần chú ý kéo dài khoảng một giây để phân biệt rõ.
Các dấu hiệu nhận biết khi gặp âm /ɑː/ và một số ví dụ cụ thể:
Từ có chứa chữ “a”, theo sau là chữ “r”
Khi nguyên âm "a" đứng ở đầu từ và theo sau là các phụ âm "n", "f", "s", …
Những từ có chứa chữ “ua” và “au”
Bên cạnh đó, cũng cần đề cập đến một số trường hợp, trong đó nguyên âm "a" được phát âm là /ɑː/, mặc dù không tuân theo các quy tắc cụ thể nào:
*Lưu ý: Đối với trường hợp đặc biệt của nguyên âm "a" đi phía trước phụ âm "w" hoặc nguyên âm "u", nguyên âm sẽ được phát âm là /ɔː/.
Khẩu hình miệng khi phát âm âm /ɑː/
Nguyên âm trên còn được biết với tên nguyên âm a dài, miệng mở, dòng sau, tròn môi (long open back rounded vowel).
Hình ảnh miêu tả khẩu hình miệng khi phát âm âm /ɑː/
***Lưu ý: Phát âm tương tự như chữ “a” trong tiếng Việt. Vì âm /ɑː/ là một nguyên âm dài → khi phát âm chú ý kéo dài khoảng độ một giây để phân biệt rõ.
Những từ có chứa chữ “ua” và “au”
Ngoài ra, cũng phải kể đến một số trường hợp mà tại đó nguyên âm “a” được phát âm là /ɑː/ dù không tuân theo nguyên tắc cụ thể nào kể trên như:
***Lưu ý: Riêng đối với trường hợp nguyên âm “a” đi phía trước phụ âm “w” hoặc nguyên âm “u”, nguyên âm lúc này sẽ được phát âm là /ɔː/, và đây là một nguyên âm sẽ được giới thiệu ở những bài viết sau.
Kênh Youtube “English with Lucy”
Nếu Rachel’s English là một kênh youtube dành cho những người muốn chinh phục giọng Anh-Mỹ thì “English with Lucy” lại là một kênh vô cùng hữu ích với những người học có hứng thú với giọng Anh-Anh, bởi chủ kênh là một cô giáo người Anh có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh trực tuyến vô cùng tuyệt vời.
Kênh “English with Lucy” cung cấp nhiều bài giảng khác nhau từ ngữ pháp, từ vựng, các tình huống giao tiếp cho đến các mẹo phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác được xếp từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với người học ở mọi trình độ khác nhau.
Bài 1: Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại:
A. fat B. hat C.mandatory D. demand
A. repair B. bell C. bet D. beg
A. disaster B.calendar C. can D.bat
A. ready B.jealous C.calendar D. bell
A. head B.bread C.stead D. peace
Bài 2: Trong số những từ bên dưới, hãy khoanh tròn từ có nguyên âm gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại:
(Phần bài tập bên dưới sẽ được phỏng theo giọng Anh-Anh)
battle - father - master - after
partner - starter - lava - magic
answer - dancer - sandal - auntie
Bài 3: Từ nào trong số những từ dưới đây có nguyên âm “a” gạch chân được phát âm là /ɑː/:
fatherhood, graduate, lavender, scarcity, masterpiece, magician, standardize, star-studded
magic (/’mɑːd͡ʒɪk/), còn lại: æ
sandal (/sændə͡l/), còn lại: ɑː
Bài tập 3: fatherhood, scarcity, masterpiece, star-studded
Như vậy, có thể thấy mặc dù âm /e/ và /æ/ và âm /ɑː/ rất dễ khiến người học nhầm lẫn trong lúc phát âm, tuy nhiên giữa chúng vẫn tồn tại những sự khác biệt rất rõ về khẩu hình miệng và các dấu hiệu nhận biết mà người học có thể tham khảo.
Trên đây là bài viết hướng dẫn người đọc cách phát âm /e/ và /æ/ và âm /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những ví dụ cụ thể cho từng trường hợp khác nhau và gợi ý một số kênh luyện phát âm hiệu quả. Tác giả hy vọng người học có thể ứng dụng những kiến thức này trong quá trình luyện tập để nâng cao trình độ phát âm của mình.
Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use Elementary Book With Answers and Downloadable Audio. 1st ed., Cambridge UP, 2017.
Hoàng Đào. Tự học đột phá trọng âm-phát âm tiếng Anh. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.
Khác với tiếng Việt, các nguyên âm trong tiếng Anh có rất nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào cách kết hợp với những chữ cái khác trong một từ. Do đó, muốn chinh phục cách phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ, việc đầu tiên bạn nên làm là nắm vững cách phát âm của từng chữ cái khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm E đầy đủ nhất!
Dấu hiệu nhận biết âm /ɑː/ kèm ví dụ
Thường thì /ɑː/ xuất hiện ở cuối từ hoặc ở giữa từ, nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Chức năng của từ: /ɑː/ xuất hiện trong các từ chức danh, danh từ, tính từ, và đại từ,...
Phát âm /ʌ/ là một âm nguyên âm ngắn thường được sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 bước để phát âm âm /ʌ/:
Bước 1: Thả lỏng môi, không mở quá rộng (không rộng như khi phát âm các nguyên âm khác như /ɑ:/ hoặc /ɔ:/) mà sẽ hơi hẹp. Dùng miệng hơi hướng lên trên một chút.
Bước 2: Đặt lưỡi phía dưới của miệng, hơi dưới hàm trên, và nhấc một chút phần đầu lưỡi lên. Không chạm lưỡi vào lợi hoặc hàm dưới.
Bước 3: Phát âm âm /ʌ/ bằng cách phát ra một âm nguyên âm không tròn. Hơi đi thẳng ra từ miệng mà không hướng lên hoặc xuống. Lưu ý rằng đây là một âm nguyên âm ngắn, vì vậy thời gian phát âm chỉ ngắn gọn và không kéo dài.
(Nguồn ảnh: Sách English Pronunciation in Use - Elementary, 2007.)
Bài tập phát âm /e/ và /æ/, /ɑː/
Cùng Monkey thực hành ngay các bài tập vận dụng sau đây:
Bài 1: Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại:
A. disaster B.calendar C. can D.bat
A. repair B. bell C. bet D. beg
A. fat B. hat C.mandatory D. demand
A. ready B.jealous C.calendar D. bell
A. head B.bread C.stead D. peace
Bài 2: Sắp xếp các từ sau vào nhóm phát âm của âm /e/, /æ/, /ɑː/:
Bài 3: Điền phiên âm đúng của các từ được gạch chân dưới đây:
Bài 4: Từ nào trong số những từ dưới đây có nguyên âm “a” gạch chân được phát âm là /ɑː/:
Bài 5: Từ nào trong số những từ dưới đây có cách phát âm /æ/:
tennis, basket, rabbit, family, banana, factory, rabbit, balcony, average, elephant
Nguyên âm /e/: head, pen, bed, apple
Nguyên âm /æ/: cat, bat, fat, man.
/ɑː/: dancer, auntie, guitar, apartment, paragraph, disaster.
/e/: aware, breakable, separate, fare, friend.
/æ/: map, father, cram, bat, after, mask, partner, battle, starter, master, sandal, answer, magic.
Bài 4: fatherhood, scarcity, masterpiece, star-studded.
Bài 5: basket, rabbit, family, banana, factory, rabbit, balcony và average.
Kênh YouTube "Rachel’s English"
Kênh YouTube "Rachel’s English" phù hợp cho những người học muốn rèn luyện cách phát âm giọng Anh-Mỹ. Kênh này được thành lập bởi một cô giáo người Mỹ có kinh nghiệm trong việc dạy phát âm và ngữ âm tiếng Anh.
Bên cạnh việc cung cấp các tài liệu học phát âm miễn phí, kênh "Rachel’s English" còn có một trang web trả phí, cung cấp các khóa học phát âm tiếng Anh trực tuyến được dạy bởi Rachel và các giáo viên chuyên nghiệp khác.
Thông tin kênh Youtube: https://www.youtube.com/@rachelsenglish